Có 2 kết quả:
閃開 shǎn kāi ㄕㄢˇ ㄎㄞ • 闪开 shǎn kāi ㄕㄢˇ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to get out of the way
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get out of the way
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0